Trang chủMINDACORP • NSE
add
Minda Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
505,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
495,00 ₹ - 512,70 ₹
Phạm vi một năm
397,50 ₹ - 652,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
122,07 T INR
Số lượng trung bình
207,93 N
Tỷ số P/E
44,50
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,53 T | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 3,88 T | 10,23% |
Thu nhập ròng | 648,00 Tr | 23,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 14,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 9,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | 286,30% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 648,00 Tr | 23,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
3.344