Trang chủMINE • CVE
add
Inomin Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 71,37 N | -31,16% |
Thu nhập ròng | -61,80 N | 36,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,43 N | -69,15% |
Tổng tài sản | 1,35 Tr | 1,21% |
Tổng nợ | 152,90 N | 129,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,80 N | 36,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,02 N | 76,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,95 N | -1.353,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,57 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,39 N | -39,47% |
Dòng tiền tự do | -53,01 N | -181,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web