Trang chủMINE • CVE
add
Inomin Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 63,80 N | 30,56% |
Thu nhập ròng | -66,29 N | -64,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,82 N | -34,92% |
Tổng tài sản | 1,37 Tr | -2,92% |
Tổng nợ | 115,52 N | 200,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,29 N | -64,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,32 N | -11,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,75 N | 27,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,41 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,34 N | 138,94% |
Dòng tiền tự do | -13,03 N | 70,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web