Trang chủMINE • IDX
add
Sinar Terang Mandiri PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
515,00 Rp - 575,00 Rp
Phạm vi một năm
270,00 Rp - 625,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 NT IDR
Số lượng trung bình
13,48 Tr
Tỷ số P/E
4,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 572,75 T | 12,32% |
Chi phí hoạt động | 11,62 T | 24,66% |
Thu nhập ròng | 62,29 T | 7,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,88 | -3,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,10 T | -22,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,94 T | 108,60% |
Tổng tài sản | 1,94 NT | — |
Tổng nợ | 1,15 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 796,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,29 T | 7,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,87 T | 13,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,55 T | -95,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,83 T | 438,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,15 T | 7.100,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
175