Trang chủMINE • IDX
add
Sinar Terang Mandiri PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
575,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
505,00 Rp - 585,00 Rp
Phạm vi một năm
270,00 Rp - 625,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 NT IDR
Số lượng trung bình
45,63 Tr
Tỷ số P/E
4,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 NT | 20,42% |
Chi phí hoạt động | 122,98 T | 129,52% |
Thu nhập ròng | 306,14 T | 40,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,45 | 16,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 574,12 T | 25,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,79 T | -0,47% |
Tổng tài sản | 1,61 NT | 56,01% |
Tổng nợ | 1,01 NT | 58,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 606,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 306,14 T | 40,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,85 T | -30,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,46 T | 28,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,84 T | -104,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -457,00 Tr | -100,48% |
Dòng tiền tự do | 52,92 T | -18,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
196