Trang chủMINHO • KLSE
add
Minho (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
98,10 Tr MYR
Số lượng trung bình
139,50 N
Tỷ số P/E
21,42
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,25 Tr | -6,70% |
Chi phí hoạt động | -5,43 Tr | 3,21% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | -29,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | -24,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,45 Tr | -23,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,02 Tr | 4,21% |
Tổng tài sản | 509,94 Tr | -3,54% |
Tổng nợ | 63,99 Tr | -23,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | -29,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,02 Tr | -62,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | 88,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | -413,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 130,21% |
Dòng tiền tự do | 10,56 Tr | 5,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
608