Trang chủMINHO • KLSE
add
Minho (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
99,97 Tr MYR
Số lượng trung bình
131,94 N
Tỷ số P/E
19,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,84 Tr | -0,03% |
Chi phí hoạt động | -5,07 Tr | -13,11% |
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | -38,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -38,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,10 Tr | -20,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,32 Tr | -0,09% |
Tổng tài sản | 532,45 Tr | 5,69% |
Tổng nợ | 84,49 Tr | 35,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | -38,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,50 Tr | 164,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 Tr | 16,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | -396,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,76 Tr | 12.631,58% |
Dòng tiền tự do | 5,55 Tr | 424,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
910