Trang chủMINM • OTCMKTS
add
Minim Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 10,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 Tr USD
Số lượng trung bình
12,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 625,07 N | -83,21% |
Thu nhập ròng | -625,07 N | 90,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -550,14 N | 91,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,72 N | -58,87% |
Tổng tài sản | 433,20 N | -97,16% |
Tổng nợ | 992,05 N | -93,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -558,85 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -225,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 324,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -625,07 N | 90,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -904,57 N | -173,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 465,48 N | 130,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -439,09 N | -39,17% |
Dòng tiền tự do | -681,64 N | -116,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43