Trang chủMIO • ASX
add
Macarthur Minerals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,081 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
131,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,27%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -22,12 N | -16,77% |
Chi phí hoạt động | 626,95 N | 111,91% |
Thu nhập ròng | -971,55 N | -116,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 N | 114,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -338,75 N | -106,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,47 N | -78,22% |
Tổng tài sản | 53,16 Tr | -32,92% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | -8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -971,55 N | -116,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,43 N | 91,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 395,52 N | 246,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -303,00 N | -163,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,08 N | 139,67% |
Dòng tiền tự do | 299,83 N | 111,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2