Trang chủMIO • ASX
add
Macarthur Minerals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -716,85 N | -7.220,76% |
Chi phí hoạt động | 769,94 N | -9,54% |
Thu nhập ròng | -245,73 N | 80,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,28 | 100,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | -80,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,04 N | -97,19% |
Tổng tài sản | 77,20 Tr | -1,52% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | 74,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,73 N | 80,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -114,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,50 N | 78,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 987,28 N | 104,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,45 N | 68,92% |
Dòng tiền tự do | -1,78 Tr | -164,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2