Trang chủMIO • FRA
add
Mincon Group
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 €
Mức chênh lệch một ngày
0,33 € - 0,33 €
Phạm vi một năm
0,27 € - 0,76 €
Giá trị vốn hóa thị trường
101,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
43,64
Tỷ lệ cổ tức
6,44%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,01 Tr | -15,60% |
Chi phí hoạt động | 8,55 Tr | -4,23% |
Thu nhập ròng | -491,50 N | -120,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 | -123,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 Tr | -62,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,77 Tr | 24,42% |
Tổng tài sản | 217,61 Tr | -4,12% |
Tổng nợ | 65,45 Tr | -10,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -491,50 N | -120,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 Tr | 5,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | 37,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 Tr | -826,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,36 Tr | -44,34% |
Dòng tiền tự do | 555,12 N | -73,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
534