Trang chủMIPS • STO
add
MIPS AB
Giá đóng cửa hôm trước
546,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
540,50 kr - 555,00 kr
Phạm vi một năm
240,00 kr - 592,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
14,32 T SEK
Số lượng trung bình
33,44 N
Tỷ số P/E
174,48
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,00 Tr | 30,39% |
Chi phí hoạt động | 45,00 Tr | -6,25% |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | 100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,08 | 53,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,53 | 101,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,00 Tr | 103,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,00 Tr | -25,28% |
Tổng tài sản | 647,00 Tr | 4,86% |
Tổng nợ | 96,00 Tr | 4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | 100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,00 Tr | 222,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,00 Tr | -15,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,00 Tr | -2,29% |
Dòng tiền tự do | 20,50 Tr | 221,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
104