Trang chủMIR • ASX
add
Mirrabooka Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,31 $
Mức chênh lệch một ngày
3,28 $ - 3,32 $
Phạm vi một năm
3,02 $ - 3,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
732,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
105,20 N
Tỷ số P/E
81,31
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 Tr | -40,93% |
Chi phí hoạt động | 866,50 N | 1,64% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -45,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,65 | -7,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,67 Tr | 667,40% |
Tổng tài sản | 748,76 Tr | 19,54% |
Tổng nợ | 86,52 Tr | 10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 662,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -45,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -834,00 N | 64,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,38 Tr | -325,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,89 Tr | 1.326,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,68 Tr | 1.285,87% |
Dòng tiền tự do | 1,12 Tr | -51,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web