Trang chủMIR • ASX
add
Mirrabooka Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 $
Mức chênh lệch một ngày
3,21 $ - 3,25 $
Phạm vi một năm
3,05 $ - 3,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
626,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
76,85 N
Tỷ số P/E
58,32
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,55 Tr | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 921,00 N | 16,43% |
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | -0,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,75 | -5,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,61 Tr | 7,10% |
Tổng tài sản | 668,72 Tr | 12,53% |
Tổng nợ | 86,51 Tr | 23,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 582,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | -0,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,50 N | -97,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,50 Tr | 3.307,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,16 Tr | 17,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,45 Tr | 213,54% |
Dòng tiền tự do | 1,62 Tr | 0,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web