Trang chủMIR • ASX
add
Mirrabooka Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,41 $
Mức chênh lệch một ngày
3,40 $ - 3,44 $
Phạm vi một năm
2,75 $ - 3,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
660,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
70,12 N
Tỷ số P/E
61,12
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 Tr | 12,81% |
Chi phí hoạt động | 852,50 N | 4,99% |
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | 8,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,74 | -4,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,68 Tr | -65,40% |
Tổng tài sản | 626,35 Tr | 10,28% |
Tổng nợ | 78,58 Tr | 23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | 8,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 Tr | -1.089,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,83 Tr | -71,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,17 Tr | -16,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,67 Tr | -136,16% |
Dòng tiền tự do | 2,30 Tr | 14,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web