Trang chủMIR • WSE
add
Miraculum SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,73 zł - 0,77 zł
Phạm vi một năm
0,73 zł - 1,44 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
36,01 Tr PLN
Số lượng trung bình
19,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,29 Tr | -4,42% |
Chi phí hoạt động | 4,55 Tr | 19,41% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -1.180,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,73 | -1.230,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -988,42 N | -193,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,77 N | 375,74% |
Tổng tài sản | 59,78 Tr | 2,58% |
Tổng nợ | 29,48 Tr | -16,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -1.180,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -293,10 N | 34,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,89 N | 58,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 657,65 N | 2,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 305,65 N | 491,15% |
Dòng tiền tự do | 910,56 N | 185,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
56