Trang chủMIRA • IDX
add
Mitra International Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
17,00 Rp - 17,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 17,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
67,34 T IDR
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,07 T | 20,63% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | -1,82% |
Thu nhập ròng | -2,21 T | -67,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,75 | -39,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 448,82 Tr | -37,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,47 Tr | -49,07% |
Tổng tài sản | 232,51 T | -2,86% |
Tổng nợ | 81,54 T | 2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 T | -67,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,69 T | 172,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | -292,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 T | -77,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,01 Tr | -85,48% |
Dòng tiền tự do | 1,92 T | 1.008,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
85