Trang chủMIRA • IDX
add
Mitra International Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
10,00 Rp - 11,00 Rp
Phạm vi một năm
3,00 Rp - 16,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
39,61 T IDR
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,27 T | -10,54% |
Chi phí hoạt động | 657,69 Tr | -55,47% |
Thu nhập ròng | -304,97 Tr | 78,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,67 | 76,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 T | -4,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 558,59 Tr | -64,27% |
Tổng tài sản | 236,04 T | -3,90% |
Tổng nợ | 81,93 T | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -304,97 Tr | 78,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 T | 119,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -471,77 Tr | -157,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 T | -8,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 395,32 Tr | -17,13% |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | 306,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
89