Trang chủMIRA • NASDAQ
add
Mira Pharmaceuticals Inc
1,04 $
Sau giờ giao dịch:(2,88%)-0,030
1,01 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:14:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 5,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,56 Tr USD
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | -20,24% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 58,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 Tr | -38,45% |
Tổng tài sản | 2,92 Tr | -40,74% |
Tổng nợ | 723,35 N | 29,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -169,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -211,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 58,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | -74,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 493,40 N | 313,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | -3,62% |
Dòng tiền tự do | -914,49 N | 79,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3