Trang chủMIRM • NASDAQ
add
Mirum Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
39,68 $
Mức chênh lệch một ngày
38,15 $ - 39,70 $
Phạm vi một năm
23,14 $ - 45,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T USD
Số lượng trung bình
383,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,88 Tr | 107,68% |
Chi phí hoạt động | 81,88 Tr | 48,99% |
Thu nhập ròng | -24,64 Tr | 66,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,64 | 83,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | 20,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,38 Tr | 19,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,37 Tr | -15,63% |
Tổng tài sản | 660,75 Tr | 48,96% |
Tổng nợ | 431,77 Tr | 18,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,64 Tr | 66,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,80 Tr | 78,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,72 Tr | -243,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,29 Tr | -93,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,35 Tr | -146,92% |
Dòng tiền tự do | -6,62 Tr | 41,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
294