Trang chủMIRM • NASDAQ
add
Mirum Pharmaceuticals Inc
44,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
44,73 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:05:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
43,48 $
Mức chênh lệch một ngày
43,19 $ - 44,93 $
Phạm vi một năm
23,14 $ - 48,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T USD
Số lượng trung bình
364,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,38 Tr | 89,37% |
Chi phí hoạt động | 82,26 Tr | 31,30% |
Thu nhập ròng | -14,24 Tr | 39,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,75 | 68,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | 47,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,63 Tr | 70,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,44 Tr | -7,05% |
Tổng tài sản | 667,89 Tr | 2,65% |
Tổng nợ | 435,87 Tr | 14,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,24 Tr | 39,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,98 Tr | 121,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,04 Tr | 90,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 Tr | -98,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,10 Tr | -273,23% |
Dòng tiền tự do | -11,28 Tr | 40,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
311