Trang chủMIRM • NASDAQ
add
Mirum Pharmaceuticals Inc
40,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,80 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,47 $
Mức chênh lệch một ngày
39,84 $ - 40,92 $
Phạm vi một năm
23,83 $ - 54,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T USD
Số lượng trung bình
450,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,41 Tr | 42,93% |
Chi phí hoạt động | 100,86 Tr | 30,78% |
Thu nhập ròng | -23,79 Tr | 33,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,93 | 53,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | 22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,17 Tr | 32,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,32 Tr | -2,10% |
Tổng tài sản | 670,75 Tr | 3,73% |
Tổng nợ | 445,11 Tr | 11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,79 Tr | 33,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,07 Tr | 69,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 641,00 N | 132,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,34 Tr | 200,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -466,00 N | 97,22% |
Dòng tiền tự do | 3,00 Tr | 116,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
322