Trang chủMIRZAINT • NSE
add
Mirza International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,79 ₹ - 39,11 ₹
Phạm vi một năm
37,38 ₹ - 63,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T INR
Số lượng trung bình
135,25 N
Tỷ số P/E
44,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | -3,50% |
Chi phí hoạt động | 699,02 Tr | 10,17% |
Thu nhập ròng | 58,97 Tr | 47,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | 52,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,37 Tr | 39,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,20 Tr | 433,18% |
Tổng tài sản | 7,31 T | -2,58% |
Tổng nợ | 1,79 T | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,97 Tr | 47,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.662