Trang chủMIS • CNSX
add
MIstango River Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
534,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 166,95 N | -49,91% |
Thu nhập ròng | -155,38 N | 37,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -166,14 N | 47,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 Tr | -23,28% |
Tổng tài sản | 3,12 Tr | -27,30% |
Tổng nợ | 121,96 N | -58,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,38 N | 37,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,59 N | -144,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,43 N | 66,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,02 N | -106,68% |
Dòng tiền tự do | -20,41 N | -109,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2