Trang chủMIS • CNSX
add
MIstango River Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
134,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 236,15 N | 222,69% |
Thu nhập ròng | -225,53 N | -124,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,36 N | -191,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 Tr | -17,78% |
Tổng tài sản | 3,29 Tr | -27,72% |
Tổng nợ | 148,79 N | -55,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,53 N | -124,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -532,60 N | -302,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,37 N | -14,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -556,98 N | -262,83% |
Dòng tiền tự do | -464,85 N | -1.157,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2