Trang chủMIST • NASDAQ
add
Milestone Pharmaceuticals Inc
1,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,67%)-0,0100
1,48 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 3,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,37 Tr USD
Số lượng trung bình
120,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,66 Tr | -41,21% |
Thu nhập ròng | -9,36 Tr | 41,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 62,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,64 Tr | 41,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,25 Tr | -4,95% |
Tổng tài sản | 89,23 Tr | -8,03% |
Tổng nợ | 57,25 Tr | 1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,36 Tr | 41,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,05 Tr | 42,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,48 Tr | 133,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -298,00 N | 89,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 Tr | 107,57% |
Dòng tiền tự do | -4,29 Tr | 51,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
47