Trang chủMISVF • OTCMKTS
add
Minco Silver Corp
0,13 $
Sau giờ giao dịch:(2,86%)+0,0038
0,14 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:31:48 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 309,99 N | -27,39% |
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 261,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -304,61 N | 53,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,15 Tr | -6,70% |
Tổng tài sản | 43,32 Tr | 0,93% |
Tổng nợ | 3,29 Tr | -19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 261,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -400,85 N | 50,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -449,72 N | -19.426,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,06 N | 2,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -843,14 N | -2.295,63% |
Dòng tiền tự do | -683,07 N | 15,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10