Trang chủMIT • BKK
add
MFC Industrial Real Estate Invstmnt Trst
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,32 ฿ - 0,32 ฿
Phạm vi một năm
0,22 ฿ - 1,18 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
30,22 Tr THB
Số lượng trung bình
27,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,14 N | -98,22% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | 50,09% |
Thu nhập ròng | -83,07 Tr | -9.167,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,37 N | -508.538,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,01 Tr | -6,94% |
Tổng tài sản | 421,33 Tr | -49,51% |
Tổng nợ | 455,12 Tr | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -33,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,07 Tr | -9.167,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,69 Tr | 1.042,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,92 Tr | 1.939,85% |
Dòng tiền tự do | 8,71 Tr | -87,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web