Trang chủMITCON • NSE
add
MITCON Consultancy & Engineering Svs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
112,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
110,00 ₹ - 113,66 ₹
Phạm vi một năm
74,87 ₹ - 161,31 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T INR
Số lượng trung bình
57,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,27 Tr | -19,95% |
Chi phí hoạt động | 57,32 Tr | 14,91% |
Thu nhập ròng | 9,07 Tr | -17,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | 2,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,37 Tr | 13,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,91 Tr | -17,28% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 14,74% |
Tổng nợ | 1,74 T | 13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,07 Tr | -17,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
187