Trang chủMITI • IDX
add
Mitra Investindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
148,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
144,00 Rp - 151,00 Rp
Phạm vi một năm
130,00 Rp - 266,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
539,55 T IDR
Số lượng trung bình
420,50 N
Tỷ số P/E
70,89
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,75 T | 11,35% |
Chi phí hoạt động | 11,64 T | -5,15% |
Thu nhập ròng | -738,99 Tr | -106,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,85 | -105,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,76 T | -67,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,09 T | -8,94% |
Tổng tài sản | 474,54 T | -3,68% |
Tổng nợ | 43,45 T | -26,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -738,99 Tr | -106,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,32 T | -115,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,52 T | 269,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,62 T | -1.154,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,21 T | -147,31% |
Dòng tiền tự do | -13,81 T | -158,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
187