Trang chủMITI • OTCMKTS
add
Mitesco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 Tr USD
Số lượng trung bình
12,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,20 N | — |
Chi phí hoạt động | 479,03 N | 113,27% |
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | -406,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,74 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -471,14 N | -109,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 N | 19,87% |
Tổng tài sản | 189,84 N | 6.589,25% |
Tổng nợ | 26,61 Tr | 88,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -939,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | -406,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,63 N | -232,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 95,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,21 N | 1.457,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,42 N | -21,10% |
Dòng tiền tự do | 6,83 Tr | 540,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web