Trang chủMITI • OTCMKTS
add
Mitesco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 Tr USD
Số lượng trung bình
17,21 N
Tỷ số P/E
4,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 278,70 N | 105,72% |
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | 7.316,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,30 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -257,30 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,00 | -99,54% |
Tổng tài sản | 189,59 N | 239,85% |
Tổng nợ | 22,34 Tr | 51,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -351,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | 7.316,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,41 N | 36,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,20 N | -50,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 N | -108,47% |
Dòng tiền tự do | -3,83 Tr | -1.526,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web