Trang chủMITN • NYSE
add
AG Mortgage Investment Trust 9 500 Senior Notes Due 2029
Giá đóng cửa hôm trước
25,24 $
Mức chênh lệch một ngày
25,23 $ - 25,42 $
Phạm vi một năm
21,50 $ - 26,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
234,19 Tr USD
Số lượng trung bình
4,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,04 Tr | 30,94% |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | 96,67% |
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | 0,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,23 | -23,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,79 Tr | -26,98% |
Tổng tài sản | 7,46 T | 5,10% |
Tổng nợ | 6,93 T | 5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | 0,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,52 Tr | -16,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,52 Tr | 74,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,96 Tr | -81,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,05 Tr | -191,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web