Trang chủMITN • NYSE
add
AG Mortgage Investment Trust 9 500 Senior Notes Due 2029
Giá đóng cửa hôm trước
25,50 $
Mức chênh lệch một ngày
25,52 $ - 25,52 $
Phạm vi một năm
24,65 $ - 25,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
219,43 Tr USD
Số lượng trung bình
9,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,48 Tr | -22,82% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -44,06% |
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | -51,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,17 | -36,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 162,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,60 Tr | 49,69% |
Tổng tài sản | 7,10 T | 53,76% |
Tổng nợ | 6,57 T | 57,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 533,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | -51,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,73 Tr | 60,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -673,28 Tr | -145.517,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 691,35 Tr | 11.461,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,80 Tr | 980,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web