Trang chủMITPF • OTCMKTS
add
Mithra Pharmaceuticals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 $
Phạm vi một năm
6,75 $ - 6,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,10 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,56 Tr | -40,47% |
Chi phí hoạt động | 22,18 Tr | 6,12% |
Thu nhập ròng | -61,52 Tr | -333,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -371,48 | -628,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,35 Tr | -352,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 Tr | -68,25% |
Tổng tài sản | 286,55 Tr | -35,23% |
Tổng nợ | 389,80 Tr | -4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -103,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,52 Tr | -333,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,21 Tr | 30,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 545,50 N | 108,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 295,50 N | -98,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,37 Tr | -1.353,06% |
Dòng tiền tự do | -3,04 Tr | 43,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
270