Trang chủMITRA • KLSE
add
Mitrajaya Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
221,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
64,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,07 Tr | -13,34% |
Chi phí hoạt động | 5,90 Tr | -10,39% |
Thu nhập ròng | 911,00 N | 140,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 146,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,69 Tr | 696,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,86 Tr | 52,16% |
Tổng tài sản | 958,62 Tr | -1,48% |
Tổng nợ | 182,25 Tr | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 911,00 N | 140,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,57 Tr | -647,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,12 Tr | -128,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,99 Tr | 136,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,49 Tr | 24,27% |
Dòng tiền tự do | -25,54 Tr | -700,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
724