Trang chủMITRA • KLSE
add
Mitrajaya Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,33 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
235,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
152,18 N
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,41 Tr | 141,15% |
Chi phí hoạt động | 10,37 Tr | 50,87% |
Thu nhập ròng | 9,06 Tr | 3.358,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | 1.337,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,81 Tr | 540,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,34 Tr | -49,41% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 17,38% |
Tổng nợ | 303,74 Tr | 91,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 791,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,06 Tr | 3.358,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,34 Tr | 264,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,34 Tr | -304,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,91 Tr | -43,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 454,00 N | 108,11% |
Dòng tiền tự do | -9,75 Tr | 41,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
781