Trang chủMITSF • OTCMKTS
add
Mitsui & Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
22,35 $
Mức chênh lệch một ngày
21,00 $ - 22,15 $
Phạm vi một năm
16,00 $ - 26,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,79 T USD
Số lượng trung bình
42,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 NT | 21,94% |
Chi phí hoạt động | 215,86 T | 17,17% |
Thu nhập ròng | 276,11 T | 9,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | -10,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,26 T | 4,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 NT | -19,18% |
Tổng tài sản | 17,98 NT | 10,23% |
Tổng nợ | 9,82 NT | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,11 T | 9,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 285,42 T | -22,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,56 T | 87,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,11 T | 53,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,35 T | 226,22% |
Dòng tiền tự do | -59,66 T | -172,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
53.602