Trang chủMITSF • OTCMKTS
add
Mitsui & Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
19,50 $
Mức chênh lệch một ngày
20,00 $ - 21,10 $
Phạm vi một năm
16,00 $ - 26,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,21 T USD
Số lượng trung bình
3,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 NT | 8,17% |
Chi phí hoạt động | 211,26 T | -4,50% |
Thu nhập ròng | 135,68 T | -33,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | -38,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,36 T | -5,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,28 T | -28,40% |
Tổng tài sản | 16,30 NT | -2,10% |
Tổng nợ | 8,61 NT | -7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,68 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,68 T | -33,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 310,34 T | 211,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,62 T | 83,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,70 T | -352,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,27 T | -112,19% |
Dòng tiền tự do | 205,67 T | 2.910,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
53.602