Trang chủMITTAL • NSE
add
Mittal Life Style Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,06 ₹ - 2,14 ₹
Phạm vi một năm
1,39 ₹ - 3,12 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
923,31 Tr INR
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
24,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,93 Tr | -13,67% |
Chi phí hoạt động | 7,58 Tr | 92,46% |
Thu nhập ròng | 9,87 Tr | 185,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | 229,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 Tr | -18,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,47 Tr | -7,90% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,87 Tr | 185,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
13