Trang chủMJ • CNSX
add
Maven Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
703,63 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 256,21 N | — |
Thu nhập ròng | 359,78 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -228,56 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,10 N | — |
Tổng tài sản | 5,06 Tr | — |
Tổng nợ | 6,81 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 359,78 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,07 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,48 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,55 N | — |
Dòng tiền tự do | -513,40 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7