Trang chủMJ • CNSX
add
Maven Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
703,63 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -34,88% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | 60,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | 36,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,90 N | -60,92% |
Tổng tài sản | 5,07 Tr | -9,51% |
Tổng nợ | 6,59 Tr | 26,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | 60,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 Tr | 77,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,85 N | -101,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,64 Tr | -79,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,94 N | -264,01% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | 59,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7