Trang chủMJARF • OTCMKTS
add
MJardin Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,44 Tr | -57,16% |
Chi phí hoạt động | 20,29 Tr | -54,97% |
Thu nhập ròng | -34,84 Tr | 86,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -304,65 | 69,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,22 Tr | 61,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 Tr | -84,91% |
Tổng tài sản | 100,78 Tr | -38,48% |
Tổng nợ | 190,55 Tr | -15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -89,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,84 Tr | 86,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,08 Tr | 76,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 Tr | -110,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,57 Tr | 164,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,51 Tr | 58,34% |
Dòng tiền tự do | -33,23 Tr | -21,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web