Trang chủMJD-F • BKK
add
Major Development
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
516,25 Tr THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,45 Tr | 19,86% |
Chi phí hoạt động | 191,13 Tr | -18,86% |
Thu nhập ròng | 38,07 Tr | 159,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | 149,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,92 Tr | 445,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,37 Tr | -24,82% |
Tổng tài sản | 17,68 T | 1,78% |
Tổng nợ | 13,31 T | 4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 860,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,07 Tr | 159,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,57 Tr | 64,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,82 Tr | -215,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 278,54 Tr | 140,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 Tr | 99,51% |
Dòng tiền tự do | 254,74 Tr | 119,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
872