Trang chủMJD • BKK
add
Major Development PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 ฿
Phạm vi một năm
0,98 ฿ - 1,40 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
937,85 Tr THB
Số lượng trung bình
802,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 605,74 Tr | -4,99% |
Chi phí hoạt động | 204,64 Tr | -13,71% |
Thu nhập ròng | -115,16 Tr | -52,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,01 | -60,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,22 Tr | 55,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 339,77 Tr | -78,28% |
Tổng tài sản | 17,83 T | -1,20% |
Tổng nợ | 13,37 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 860,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,16 Tr | -52,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -481,52 Tr | -352,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,28 Tr | 87,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 457,54 Tr | 1.030,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,27 Tr | 63,69% |
Dòng tiền tự do | -302,78 Tr | 84,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
630