Trang chủMJGCF • OTCMKTS
add
Majestic Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,35 Tr | 49,95% |
Chi phí hoạt động | 4,68 Tr | 40,00% |
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | 50,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,62 | 0,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,47 Tr | 66,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,37 Tr | 61,81% |
Tổng tài sản | 194,63 Tr | 29,66% |
Tổng nợ | 29,36 Tr | -12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | 50,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,66 Tr | 46,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | -1.106,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,31 Tr | -21.052,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 Tr | -130,44% |
Dòng tiền tự do | 6,03 Tr | 305,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web