Trang chủMJNE • OTCMKTS
add
MJ Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,00 USD
Số lượng trung bình
13,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,34 N | -96,73% |
Chi phí hoạt động | 441,28 N | -84,38% |
Thu nhập ròng | 665,17 N | 133,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 N | 1.114,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -360,44 N | 82,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,97 N | -80,56% |
Tổng tài sản | 4,46 Tr | -43,94% |
Tổng nợ | 3,06 Tr | -44,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 665,17 N | 133,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,44 N | 115,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,61 N | -123,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,41 N | -103,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,41 N | 117,88% |
Dòng tiền tự do | -15,12 N | 97,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
11