Trang chủMJPERAK • KLSE
add
Majuperak Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
58,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
30,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,73 Tr | 33,10% |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | -9,09% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 16,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,22 | 37,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | 25,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 Tr | -32,39% |
Tổng tài sản | 285,34 Tr | -2,96% |
Tổng nợ | 108,95 Tr | 14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 16,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 Tr | -3,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 N | -99,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -728,00 N | -64,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 833,00 N | -57,37% |
Dòng tiền tự do | 2,40 Tr | -24,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2