Trang chủMJRX • CNSX
add
Global Health Clinics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,41 N CAD
Số lượng trung bình
1,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,44 N | -8,90% |
Chi phí hoạt động | 230,02 N | -51,94% |
Thu nhập ròng | -247,58 N | 48,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 N | 43,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -213,51 N | 53,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,60 N | -66,79% |
Tổng tài sản | 43,32 N | -58,32% |
Tổng nợ | 2,97 Tr | 49,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.134,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,58 N | 48,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,10 N | 66,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,00 N | -70,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 N | -113,52% |
Dòng tiền tự do | -8,00 N | 91,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web