Trang chủMJS • CVE
add
Majestic Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
878,40 N
Tỷ số P/E
9,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,99 Tr | 33,43% |
Chi phí hoạt động | 8,27 Tr | 52,77% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 63,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | 22,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,78 Tr | 80,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,74 Tr | 2,82% |
Tổng tài sản | 187,93 Tr | 0,37% |
Tổng nợ | 28,21 Tr | -19,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 63,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,27 Tr | 126,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 Tr | -151,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,06 Tr | -118,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 Tr | -103,86% |
Dòng tiền tự do | 4,98 Tr | 48,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web