Trang chủMKAP • IDX
add
Multikarya Asia Pasifik Raya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
250,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
248,00 Rp - 250,00 Rp
Phạm vi một năm
222,00 Rp - 474,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
812,50 T IDR
Số lượng trung bình
303,92 N
Tỷ số P/E
19,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,63 T | 66,85% |
Chi phí hoạt động | 20,69 T | 69,10% |
Thu nhập ròng | 6,92 T | -41,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | -64,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,41 T | 45,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,48 T | 205,36% |
Tổng tài sản | 519,16 T | 78,97% |
Tổng nợ | 241,40 T | 91,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,92 T | -41,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,28 T | -70,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,87 T | 10,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,44 T | 78,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,92 T | -346,38% |
Dòng tiền tự do | 14,79 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
113