Trang chủMKAP • IDX
add
Multikarya Asia Pasifik Raya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
252,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
246,00 Rp - 252,00 Rp
Phạm vi một năm
150,00 Rp - 474,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
808,79 T IDR
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
17,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,28 T | 22,25% |
Chi phí hoạt động | 12,96 T | 45,18% |
Thu nhập ròng | 6,72 T | -5,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,15 | -22,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,99 T | -8,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,89 T | — |
Tổng tài sản | 441,40 T | — |
Tổng nợ | 182,15 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,72 T | -5,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,75 T | -135,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,14 T | 20,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,58 Tr | 101,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,57 T | -7.147,13% |
Dòng tiền tự do | -48,57 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
111