Trang chủMKFG • NYSE
add
Markforged Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 $
Mức chênh lệch một ngày
4,06 $ - 4,35 $
Phạm vi một năm
1,57 $ - 8,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,92 Tr USD
Số lượng trung bình
119,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,48 Tr | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 27,16 Tr | -9,84% |
Thu nhập ròng | -23,37 Tr | 54,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,09 | 55,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | 32,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,02 Tr | 22,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,28 Tr | -52,94% |
Tổng tài sản | 197,24 Tr | -23,38% |
Tổng nợ | 99,29 Tr | 14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,37 Tr | 54,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,03 Tr | -50,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,00 N | -101,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,00 N | 32,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,49 Tr | -215,82% |
Dòng tiền tự do | -3,82 Tr | -128,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
351