Trang chủMKFG • NYSE
add
Markforged Holding Corp
4,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,64 $
Đóng cửa: 7 thg 10, 16:00:16 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 $
Mức chênh lệch một ngày
4,62 $ - 4,76 $
Phạm vi một năm
1,57 $ - 13,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,34 Tr USD
Số lượng trung bình
378,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,69 Tr | -14,78% |
Chi phí hoạt động | 27,92 Tr | -12,95% |
Thu nhập ròng | -14,40 Tr | 24,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,39 | 11,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,54 | 16,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,90 Tr | 12,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,39 Tr | -46,06% |
Tổng tài sản | 211,79 Tr | -30,53% |
Tổng nợ | 94,40 Tr | 10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,40 Tr | 24,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,51 Tr | 4,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,00 N | -101,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -741,00 N | -167,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,41 Tr | -207,26% |
Dòng tiền tự do | -27,67 Tr | -180,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
351