Trang chủMKG • ASX
add
Mako Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 352,59 N | -6,09% |
Thu nhập ròng | -348,52 N | 6,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -341,57 N | 6,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 Tr | -33,40% |
Tổng tài sản | 36,14 Tr | 5,62% |
Tổng nợ | 618,32 N | -68,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 986,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,52 N | 6,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -269,72 N | -50,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -713,16 N | 36,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | 6,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 526,75 N | 351,70% |
Dòng tiền tự do | -913,07 N | 26,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web