Trang chủMKGP • OTCMKTS
add
Maverick Energy Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0028 $ - 0,0055 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,024 $
Số lượng trung bình
64,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 138,80 N | — |
Thu nhập ròng | -157,62 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -113,80 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 N | — |
Tổng tài sản | 938,31 N | — |
Tổng nợ | 1,51 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -570,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,62 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
4