Trang chủMKH • KLSE
add
MKH Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,26 RM - 1,27 RM
Phạm vi một năm
1,25 RM - 1,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
744,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
108,64 N
Tỷ số P/E
9,93
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,53 Tr | -13,94% |
Chi phí hoạt động | 36,23 Tr | 89,22% |
Thu nhập ròng | 10,78 Tr | -50,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | -42,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,38 Tr | -18,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,47 Tr | 52,59% |
Tổng tài sản | 3,45 T | 3,95% |
Tổng nợ | 1,34 T | -2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 577,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,78 Tr | -50,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,17 Tr | -119,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,08 Tr | -160,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,07 Tr | 591,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,85 Tr | 182,30% |
Dòng tiền tự do | 29,25 Tr | 279,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
4.300