Trang chủMKH • KLSE
add
MKH Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,19 RM - 1,20 RM
Phạm vi một năm
1,15 RM - 1,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
698,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
370,65 N
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,64 Tr | -18,64% |
Chi phí hoạt động | 30,64 Tr | 23,15% |
Thu nhập ròng | 18,62 Tr | -0,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | 22,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,46 Tr | -26,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,53 Tr | 128,75% |
Tổng tài sản | 3,42 T | 3,79% |
Tổng nợ | 1,31 T | -2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 578,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,62 Tr | -0,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,30 Tr | -59,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,48 Tr | 63,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,95 Tr | -210,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,54 Tr | -211,94% |
Dòng tiền tự do | 45,22 Tr | 8.686,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
4.300