Trang chủMKH • KLSE
add
MKH Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,05 RM - 1,06 RM
Phạm vi một năm
0,94 RM - 1,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
615,88 Tr MYR
Số lượng trung bình
148,78 N
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,86 Tr | -17,68% |
Chi phí hoạt động | 34,26 Tr | 1,37% |
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | -14,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | 3,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,99 Tr | -9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 636,46 Tr | 187,69% |
Tổng tài sản | 3,39 T | -0,02% |
Tổng nợ | 1,25 T | -10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 577,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | -14,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,92 Tr | 1.022,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 N | 99,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,35 Tr | -132,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,16 Tr | 343,22% |
Dòng tiền tự do | 196,09 Tr | 459,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.401