Trang chủMKLAND • KLSE
add
M K Land Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
229,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
333,15 N
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,80 Tr | -26,10% |
Chi phí hoạt động | 22,56 Tr | 61,94% |
Thu nhập ròng | 8,87 Tr | 4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,45 | 41,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,07 Tr | -185,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,66 Tr | -33,90% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 1,31% |
Tổng nợ | 484,24 Tr | 2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,87 Tr | 4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,18 Tr | -137,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,71 Tr | 167,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,97 Tr | 66,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,50 Tr | -10,13% |
Dòng tiền tự do | 14,29 Tr | -56,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
478