Trang chủMKO • CVE
add
Mako Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,53 $
Mức chênh lệch một ngày
4,43 $ - 4,47 $
Phạm vi một năm
2,66 $ - 4,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
354,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
71,22 N
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,85 Tr | 8,99% |
Chi phí hoạt động | 4,99 Tr | -17,12% |
Thu nhập ròng | 4,66 Tr | -51,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,15 | -55,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,72 Tr | 2,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,52 Tr | 869,36% |
Tổng tài sản | 107,08 Tr | 156,12% |
Tổng nợ | 30,16 Tr | 42,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,66 Tr | -51,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,93 Tr | 65,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,31 Tr | -250,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -997,00 N | 86,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,49 Tr | 1.032,82% |
Dòng tiền tự do | 9,96 Tr | 5,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web