Trang chủMKP • TSE
add
MCAN Mortgage Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,94 $
Mức chênh lệch một ngày
18,57 $ - 18,93 $
Phạm vi một năm
15,30 $ - 19,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
728,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,07 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
8,71%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,98 Tr | -30,16% |
Chi phí hoạt động | 12,80 Tr | 56,25% |
Thu nhập ròng | 7,72 Tr | -61,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,62 | -44,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,21 Tr | 6,06% |
Tổng tài sản | 5,35 T | 12,84% |
Tổng nợ | 4,75 T | 12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,72 Tr | -61,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,18 Tr | -232,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,24 Tr | 80,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,94 Tr | 120,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,00 Tr | -353,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160