Trang chủMKPI • IDX
add
Metropolitan Kentjana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
26.725,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
26.700,00 Rp - 26.700,00 Rp
Phạm vi một năm
25.000,00 Rp - 31.975,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
25,32 NT IDR
Số lượng trung bình
13,63 N
Tỷ số P/E
26,62
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 628,50 T | 11,61% |
Chi phí hoạt động | 61,59 T | -12,94% |
Thu nhập ròng | 266,52 T | 38,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,41 | 24,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,35 T | 20,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 NT | — |
Tổng tài sản | 8,92 NT | — |
Tổng nợ | 2,10 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 948,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,52 T | 38,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 334,76 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,68 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 307,62 T | — |
Dòng tiền tự do | 744,89 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
903