Trang chủMKPL • NSE
add
M K Proteins Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,40 ₹ - 7,65 ₹
Phạm vi một năm
7,37 ₹ - 31,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T INR
Số lượng trung bình
244,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,02 Tr | 148,00% |
Chi phí hoạt động | 6,98 Tr | -11,80% |
Thu nhập ròng | 17,45 Tr | 323,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | 71,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,48 Tr | 266,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,76 Tr | 536,98% |
Tổng tài sản | 710,63 Tr | 4,69% |
Tổng nợ | 57,61 Tr | -60,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,45 Tr | 323,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
48