Trang chủMKR • ASX
add
Manuka Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,099 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,65 N | -24,29% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 46,51% |
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | 26,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 N | 2,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,03 Tr | -44,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | 699,51% |
Tổng tài sản | 61,14 Tr | -0,60% |
Tổng nợ | 44,13 Tr | 6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 779,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | 26,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,20 Tr | 28,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,06 N | -62,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,36 Tr | -0,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 787,08 N | 329,23% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | 0,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web