Trang chủMKR • ASX
add
Manuka Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,082 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
909,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 16,66% |
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | 2,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | 50,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | 269,84% |
Tổng tài sản | 61,24 Tr | 1,49% |
Tổng nợ | 52,60 Tr | 11,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 810,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | 2,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | -294,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,03 N | 84,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,64 Tr | 92,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,42 N | -130,43% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | 50,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web