Trang chủMKR • CVE
add
Melkior Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 66,58 N | -22,52% |
Thu nhập ròng | -30,15 N | 42,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | -17,89% |
Tổng tài sản | 16,01 Tr | 2,44% |
Tổng nợ | 250,27 N | 90,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,15 N | 42,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,63 N | 40,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,15 N | 29,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,78 N | -190,62% |
Dòng tiền tự do | -335,35 N | 12,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web