Trang chủMKR • CVE
add
Melkior Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,70 N | 13,85% |
Thu nhập ròng | 6,15 N | 646,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 Tr | -9,79% |
Tổng tài sản | 16,05 Tr | 1,87% |
Tổng nợ | 190,92 N | -34,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,15 N | 646,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,02 N | 349,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,91 N | -15,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,89 N | 58,09% |
Dòng tiền tự do | -15,98 N | 83,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web