Trang chủMKR • JSE
add
Montauk Renewables Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.997,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
3.928,00 ZAC - 4.498,00 ZAC
Phạm vi một năm
3.370,00 ZAC - 11.500,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
296,26 Tr USD
Số lượng trung bình
32,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,60 Tr | 9,84% |
Chi phí hoạt động | 13,47 Tr | -9,37% |
Thu nhập ròng | -464,00 N | -125,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | -122,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -67,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,39 Tr | 22,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,51 Tr | -36,74% |
Tổng tài sản | 354,23 Tr | -0,13% |
Tổng nợ | 96,04 Tr | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -464,00 N | -125,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,14 Tr | -36,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,63 Tr | 48,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,02 Tr | -49,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,51 Tr | 47,59% |
Dòng tiền tự do | 6,59 Tr | 269,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
166