Trang chủMKR • JSE
add
Montauk Renewables Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.900,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
7.828,00 ZAC - 8.500,00 ZAC
Phạm vi một năm
6.120,00 ZAC - 18.000,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
650,57 Tr USD
Số lượng trung bình
97,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,92 Tr | 18,37% |
Chi phí hoạt động | 16,08 Tr | 21,91% |
Thu nhập ròng | 17,05 Tr | 31,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,86 | 11,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 34,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,40 Tr | 31,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,40 Tr | -25,43% |
Tổng tài sản | 374,12 Tr | 8,25% |
Tổng nợ | 98,78 Tr | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,05 Tr | 31,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,59 Tr | 111,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,57 Tr | 20,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,33 Tr | -64,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,68 Tr | 393,27% |
Dòng tiền tự do | 9,71 Tr | 255,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151