Trang chủMKRYF • OTCMKTS
add
Manitok Energy Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
1,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,67%
0,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,08 Tr | -17,25% |
Chi phí hoạt động | 46,48 Tr | 8,82% |
Thu nhập ròng | -24,69 Tr | 9,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,39 | -9,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 Tr | -90,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 906,00 N | 2,84% |
Tổng tài sản | 252,86 Tr | 23,53% |
Tổng nợ | 178,63 Tr | 43,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,69 Tr | 9,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,76 Tr | -28,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,07 Tr | 64,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,31 Tr | -91,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 11,98 Tr | 119,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31