Trang chủMKSEF • OTCMKTS
add
Marksmen Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0034 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,98 N | -45,75% |
Chi phí hoạt động | 130,90 N | -68,73% |
Thu nhập ròng | -134,38 N | 58,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,45 | 24,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,58 N | 69,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,76 N | -70,69% |
Tổng tài sản | 1,90 Tr | -66,52% |
Tổng nợ | 2,47 Tr | 11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -573,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,38 N | 58,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,41 N | 89,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,24 N | 126,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 N | 100,51% |
Dòng tiền tự do | 66,30 N | 142,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2