Trang chủMKSEF • OTCMKTS
add
Marksmen Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,11 N | -78,68% |
Chi phí hoạt động | 69,19 N | -51,40% |
Thu nhập ròng | -160,12 N | -35,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -884,09 | -536,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,37 N | -40,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,93 N | 5,16% |
Tổng tài sản | 568,96 N | -69,73% |
Tổng nợ | 2,53 Tr | 8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,12 N | -35,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,88 N | 70,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,30 N | -103,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,75 N | 2,43% |
Dòng tiền tự do | 30,98 N | 171,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2